Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délectation


[délectation]
danh từ giống cái
sự khoái trá, sự thú vị
Eprouver de la délectation à faire qqch
khoái làm điều gì
Lire avec délectation
đọc một cách thú vị
phản nghĩa Dégoût


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.