Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délester


[délester]
ngoại động từ
bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu)
cắt điện (một khu)
gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm
Coeur délesté
lòng nhẹ nhõm
(thân mật, mỉa mai) cuỗm mất
phản nghĩa Charger, lester


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.