Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délibéré


[délibéré]
tính từ
có suy nghĩ, có cân nhắc
cương quyết, tự tin
Avoir un air délibéré
có vẻ cương quyết tự tin
phản nghĩa Involontaire; contraint, gauche
danh từ giống đực
(luật học, phap lý) sự luận án


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.