|  | [délicatement] | 
|  | phó từ | 
|  |  | tinh tế | 
|  |  | Objet délicatement ciselé | 
|  | vật trạm trổ tinh tế | 
|  |  | nhẹ nhàng khéo léo, nâng niu | 
|  |  | Saisir délicatement un papillon par les ailes | 
|  | nhẹ nhàng khéo léo cầm con bướm ở cánh | 
|  |  | Enfant élevé trop délicatement | 
|  | đứa trẻ nuôi nâng niu quá | 
|  |  | tế nhị, nhã nhặn | 
|  |  | Refuser délicatement une faveur | 
|  | nhã nhặn từ chối một ân huệ | 
|  | phản nghĩa Grossièrement. Brutalement. Lourdement. Indélicatement |