Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délicatement


[délicatement]
phó từ
tinh tế
Objet délicatement ciselé
vật trạm trổ tinh tế
nhẹ nhàng khéo léo, nâng niu
Saisir délicatement un papillon par les ailes
nhẹ nhàng khéo léo cầm con bướm ở cánh
Enfant élevé trop délicatement
đứa trẻ nuôi nâng niu quá
tế nhị, nhã nhặn
Refuser délicatement une faveur
nhã nhặn từ chối một ân huệ
phản nghĩa Grossièrement. Brutalement. Lourdement. Indélicatement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.