|  | [délier] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | cởi, tháo, mở | 
|  |  | Délier les mains d'un prisonnier | 
|  | cởi trói cho tù nhân (phóng thích tù nhân) | 
|  |  | Délier un fagot | 
|  | tháo một bó củi | 
|  |  | giải, giải trừ | 
|  |  | Délier quelqu'un d'un serment | 
|  | giải lời thề cho ai | 
|  |  | (tôn giáo) xá tội | 
|  |  | délier la langue à quelqu'un | 
|  |  | làm cho ai nói | 
|  |  | n'être pas digne de délier les cordons des souliers de quelqu'un | 
|  |  | không đáng xách dép cho ai | 
|  |  | sans bourse délier | 
|  |  | chẳng mất xu nào | 
|  | phản nghĩa Lier; attacher |