|  | [délimiter] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | vạch ranh giới, định ranh giới | 
|  |  | Délimiter un champ | 
|  | vạch ranh giới một cánh đồng | 
|  |  | Délimiter la frontière entre deux Etats | 
|  | định biên giới giữa hai nước | 
|  |  | ấn định phạm vi | 
|  |  | Délimiter un sujet | 
|  | ấn định phạm vi một đề tài | 
|  | phản nghĩa élargir; déborder |