|  | [délirant] | 
|  | tính từ | 
|  |  | hoang tưởng | 
|  |  | Exiger cela, c'est délirant! | 
|  | Đòi cái đó thật là hoang tưởng! | 
|  |  | Un malade délirant | 
|  | người bị bệnh hoang tưởng | 
|  |  | (nghĩa bóng) điên loạn, cuồng nhiệt | 
|  |  | Partie de plaisir délirante | 
|  | cuộc vui điên loạn | 
|  |  | Joie délirante | 
|  | sự mừng quýnh | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | người bị bệnh hoang tưởng. |