déluge
 | [déluge] |  | danh từ giống đực | | |  | (tôn giáo) đại hồng thủy | | |  | mưa rất to, mưa thác đổ | | |  | rất nhiều | | |  | Déluge de maux | | | rất nhiều tai họa | | |  | Un déluge de larmes | | | nước mắt tràn trề | | |  | après moi, le déluge ! | | |  | sau ta thì mặc | | |  | remonter au déluge | | |  | kể từ đầu sông ngọn nguồn | | |  | có từ thời xửa thời xưa |
|
|