Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déménager


[déménager]
ngoại động từ
dọn đi
Déménager sa bibliothèque
dọn tủ sách đi
nội động từ
dọn nhà
Nous déménageons à la fin de l'année
chúng tôi sẽ dọn nhà vào cuối năm nay
(nghĩa bóng, thân mật) mất trí
Il dit cela ? Il déménage
Nó nói thế à? Nó mất trí rồi
déménager à la cloche de bois
lén dọn nhà đi (không trả tiền)
faire déménager qqn
bắt ai phải dọn nhà đi; đuổi ai đi
phản nghĩa Emménager, s'installer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.