 | [déménager] |
 | ngoại động từ |
| |  | dọn đi |
| |  | Déménager sa bibliothèque |
| | dọn tủ sách đi |
 | nội động từ |
| |  | dọn nhà |
| |  | Nous déménageons à la fin de l'année |
| | chúng tôi sẽ dọn nhà vào cuối năm nay |
| |  | (nghĩa bóng, thân mật) mất trí |
| |  | Il dit cela ? Il déménage |
| | Nó nói thế à? Nó mất trí rồi |
| |  | déménager à la cloche de bois |
| |  | lén dọn nhà đi (không trả tiền) |
| |  | faire déménager qqn |
| |  | bắt ai phải dọn nhà đi; đuổi ai đi |
 | phản nghĩa Emménager, s'installer |