Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démériter


[démériter]
nội động từ
mất lòng mến; có hành động đáng chê trách
Démériter auprès de quelqu'un
mất lòng mến của ai
En quoi a-t-il démérité ?
nó có hành động đáng chê trách ở chỗ nào?
(tôn giáo) có hành động tội lỗi
phản nghĩa Mériter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.