Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démagnétisation


[démagnétisation]
danh từ giống cái
(vật lý học) sự khử từ
(hàng hải) thiết bị chống mìn từ trường
phản nghĩa Aimantation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.