Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démagogie


[démagogie]
danh từ giống cái
(chính trị) chính sách mị dân
sự mị dân
chính quyền quần chúng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.