Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démaquiller


[démaquiller]
ngoại động từ
rửa sạch phấn son, lau sạch phấn son; tẩy trang (cho ai...)
Démaquiller un acteur
tẩy trang cho một diễn viên
Démaquiller ses yeux
lau sạch phấn son ở mắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.