Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarcation


[démarcation]
danh từ giống cái
sự vạch ranh giới
Ligne de démarcation
đường ranh giới, giới tuyến
sự phân định
Démarcation des attribution
sự phân định quyền hạn
la ligne de démarcation
đường ranh giới giữa vùng bị quân Đức Quốc Xã chiếm đóng và vùng tự do ở nước Pháp (vào những năm 1940 - 1942)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.