Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démesurément


[démesurément]
phó từ
quá mức, quá chừng, hết sức
Des arbres démesurément hauts
những cây cao quá mức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.