Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démocrate


[démocrate]
tính từ
dân chủ
Esprit démocrate
tinh thần dân chủ
Le parti démocrate
đảng dân chủ (Mỹ)
phản nghĩa Aristocrate, monarchiste; fasciste
danh từ
người dân chủ
đảng viên đảng dân chủ (Mỹ)
Les démocrates et les républicains
các đảng viên đảng dân chủ và đảng công hoà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.