Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démoniaque


[démoniaque]
tính từ
bị quỷ ám
như quỷ dữ
danh từ
người bị quỷ ám (theo mê tín)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.