Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démotique


[démotique]
tính từ
(ngôn ngữ học) thông tục, dân gian
Langue démotique
tiếng nói dân gian
(écriture démotique) chữ viết đemotic (chữ viết giản lược cổ Ai Cập)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.