Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénivellation


[dénivellation]
danh từ giống cái
sự làm thành mấp mô; sự mấp mô
La dénivellation d'une route
sự mấp mô của một con đường
độ chênh cao
Une dénivellation de cent mètres
độ chênh cao hàng trăm mét


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.