Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénomination


[dénomination]
danh từ giống cái
cách đặt tên, cách gọi tên
tên gọi
Grouper plusieurs objets sous une même dénomination
gộp nhiều vật lại dưới một tên gọi chung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.