dénouement
 | [dénouement] |  | danh từ giống đực | | |  | kết cục, chung cục | | |  | Un dénouement heureux | | | kết cục hạnh phúc (kết cục có hậu) | | |  | (văn học) điểm mở nút | | |  | Un dénouement inattendu | | | điểm mở nút bất ngờ | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi nút |  | phản nghĩa Commencement, début, exposition |
|
|