Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénuder


[dénuder]
ngoại động từ
lột trần, để hở
Dénuder quelqu'un
lột trần ai
Dénuder un câble sous caoutchouc
bóc lớp cao su bọc dây cáp
Une robe qui dénude le dos
áo để hở lưng
phản nghĩa Couvrir, recouvrir, garnir


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.