Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déontologie


[déontologie]
danh từ giống cái
nghĩa vụ học
(y học) quy chế hành nghề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.