Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépêcher


[dépêcher]
ngoại động từ
gửi gấp, phái gấp
Dépêcher une délégation
gửi gấp một phái đoàn
(từ cũ, nghĩa cũ) giết chết, khử
phản nghĩa Lambiner, traîner


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.