Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
départir


[départir]
ngoại động từ
(văn học) phát cho, ban cho
Départir des faveurs
ban ơn
(từ cũ, nghĩa cũ) chia, phân chia, phân phối
Départir une somme aux pauvres
chia một món tiền cho người nghèo
phản nghĩa Conserver, garder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.