dépassé
 | [dépassé] |  | tính từ | | |  | (đã) bị vượt | | |  | Vous êtes dépassé dans ce domaine | | | anh đã bị vượt trong lĩnh vực này | | |  | cũ, quá thời | | |  | Une théorie dépassée | | | học thuyết lỗi thời | | |  | ngợp, quá ngán | | |  | Être dépassé par les événements | | | bị ngợp trước những sự kiện |  | phản nghĩa Actuel, nouveau |
|
|