Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépendance


[dépendance]
danh từ giống cái
sự phụ thuộc
Être dans la dépendance de quelqu'un
phụ thuộc vào ai
Dépendance financière
sự phụ thuộc về tài chính
sự nghiện ngập, chứng nghiện ngập (ma tuý)
La dépendance à la morphine
sự nghiện morphin
(số nhiều) phần phụ thuộc, đất phụ, nhà phụ
phản nghĩa Indépendance, Autonomie, liberté


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.