dépenser
 | [dépenser] |  | ngoại động từ | | |  | chi tiêu, tiêu | | |  | Dépenser une somme | | | tiêu một số tiền | | |  | tiêu thụ | | |  | Ce poêle dépense beaucoup de charbon | | | lò này tiêu thụ nhiều than | | |  | Cette voiture dépense peu d'essence | | | chiếc xe này tiêu thụ ít xăng | | |  | dùng, hao tổn | | |  | Dépenser quatre heures pour ce travail | | | dùng bốn giờ vào công việc đó | | |  | Dépenser ses forces | | | hao tốn sức lực | | |  | Dépenser sa salive | | | nói vã bọt mép |  | phản nghĩa Amasser, économiser, épargner, Ménager |
|
|