|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépeuplement
 | [dépeuplement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự giảm số dân | | |  | Le dépeuplement des campagnes | | | sự giảm bớt số dân ở vùng nông thôn | | |  | dépeuplement d'un étang | | |  | sự bớt cá ở ao | | |  | dépeuplement d'une forêt | | |  | sự (làm) giảm bớt cầm thú trong rừng |  | phản nghĩa Repeuplement |
|
|
|
|