Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déphasé


[déphasé]
tính từ
(vật lý học) lệch pha
(nghĩa bóng, thân mật) lạc lõng
Se sentir déphasé
cảm thấy lạc lõng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.