Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déponent


[déponent]
tính từ
(ngôn ngữ học) (ở) dạng trung gian
Verbe déponent
động từ dạng trung gian (tiếng La tinh)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) động từ dạng trung gian


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.