Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déporter


[déporter]
ngoại động từ
đày đi, đưa đi đày
đưa đi giam ở trại tập trung ngoài nước
gạt ra (khỏi đường đi), làm bạt đi
Le vent a déporté la voiture
gió đã thổi bạt cái xe đó đi
phản nghĩa Rapatrier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.