Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépoter


[dépoter]
ngoại động từ
đánh (cây) khỏi chậu
Dépoter des fleurs
đánh cây hoa khỏi chậu
trút (chất lỏng) sang bình khác
phản nghĩa Empoter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.