Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépriser


[dépriser]
ngoại động từ
(văn học) đánh giá thấp; chê bai, gièm pha
Dépriser un livre
đánh giá thấp một quyển sách
phản nghĩa Surestimer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.