Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déraciné


[déraciné]
tính từ
bị bật rễ (cây)
bỏ làng bỏ nước (người)
danh từ
người bỏ làng bỏ nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.