Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déraciner


[déraciner]
ngoại động từ
làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây)
L'orage a déraciné plusieurs arbres
cơn bão đã làm bật rễ rất nhiều cây
trừ tận gốc, trừ tiệt
Déraciner les abus
trừ tiệt các thói lạm dụng
đuổi (ai) ra khỏi làng nước
phản nghĩa Enraciner, enforcer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.