| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  dérisoire 
 
 
 |  | [dérisoire] |  |  | tính từ |  |  |  | đáng cười nhạo |  |  |  | Une proposition dérisoire |  |  | một lời đề nghị đáng cười nhạo |  |  |  | không nghĩa lí gì, không đáng kể |  |  |  | Prix dérisoire |  |  | giá không đáng kể |  |  | phản nghĩa Respectueux, important | 
 
 
 |  |  
		|  |  |