|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérivé
 | [dérivé] |  | tính từ | | |  | (ngôn ngữ học) phái sinh | | |  | Mot dérivé d'un autre | | | từ phái sinh từ một từ khác | | |  | (hoá học; toán học) dẫn xuất | | |  | Corps dérivé | | | chất dẫn xuất | | |  | Fonction dérivée | | | hàm dẫn xuất | | |  | (điện học) rẽ | | |  | Courant dérivé | | | dòng rẽ |  | danh từ giống đực | | |  | (ngôn ngữ học) từ phái sinh | | |  | (hoá học) chất dẫn xuất |
|
|
|
|