Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérivatif


[dérivatif]
tính từ
(ngôn ngữ học) phái sinh
(y học; từ cũ nghĩa cũ) chuyển máu
danh từ giống đực
phương tiện chuyển giải (làm cho trí óc chuyển sang ý nghĩ khác)
La lecture est un puisant dérivatif
đọc sách là một phương tiện chuyển giải mạnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.