Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dériveur


[dériveur]
danh từ giống đực
(hàng hải) buồm (dùng khí) biển động
thuyền có cánh đứng (xem dérive 3)
thuyền đánh lưới thả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.