Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaligner


[désaligner]
ngoại động từ
làm mất thẳng hàng
Désaligner une façade
làm cho mặt trước nhà mất thẳng hàng
Désaligner des soldats
làm cho lính mất thẳng hàng
phản nghĩa Aligner


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.