Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désapprendre


[désapprendre]
ngoại động từ
(văn học) quên mất (điều đã học)
Il désapprend tout ce qu'il savait
anh ta quên hết những điều anh ta biết
phản nghĩa Apprendre, Rappeler (se)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.