Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désarmement


[désarmement]
danh từ giống đực
sự lột vũ khí
sự giải trừ quân bị
Le désarmement d'une forteresse
sự giải trừ quân bị một pháo đài
(hàng hải) sự bỏ hết nhân viên và trang bị (của một chiếc tàu)
phản nghĩa Armement, réarmement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.