 | [désavantager] |
 | ngoại động từ |
| |  | làm thiệt thòi, làm thua thiệt |
| |  | Désavantager un héritier au profit d'un autre |
| | gây thiệt thòi cho một người thừa kế vì lợi ích của một người thừa kế khác |
| |  | Être désavantagé |
| | bị thua thiệt |
| |  | gây bất lợi |
| |  | Cette question désavantage le cadidat |
| | câu hỏi này gây bất lợi cho thí sinh |
 | phản nghĩa Avantager |