Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désemplir


[désemplir]
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đổ bớt, làm vơi
Désemplir une bouteille d'alcool
làm vơi chai rượu
nội động từ
không đầy nữa (thường phủ định)
La maison ne désemplit pas
nhà vẫn đầy (người)
phản nghĩa Emplir


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.