Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désenfler


[désenfler]
nội động từ
hết sưng, đỡ sưng
Jambe qui commence à dèsenfler
chân bắt đầu đỡ sưng
ngoại động từ
làm hết sưng, làm đỡ sưng
phản nghĩa Enfler


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.