Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désensibilisation


[désensibilisation]
danh từ giống cái
(nhiếp ảnh) chất hãm nhạy
(y học) sự giải cảm ứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.