Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désertification


[désertification]
danh từ giống cái
(địa chất, địa lý) sự hoang mạc hoá
Lutte contre la désertification
cuộc đấu tranh chống lại sự hoang mạc hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.