Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désertion


[désertion]
danh từ giống cái
sự đào ngũ
La désertion en temps de guerre
sự đào ngũ trong thời chiến
sự bỏ ngũ; sự bỏ hàng ngũ
sự rời bỏ
La désertion des campagnes
sự rời bỏ những vùng nông thôn
phản nghĩa Fidélité, ralliement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.