désespoir
 | [désespoir] |  | danh từ giống đực | | |  | sự thất vọng; sự tuyệt vọng | | |  | Mettre qqn au désespoir | | | làm cho ai thất vọng | | |  | mối lo buồn | | |  | Cet enfant est le désespoir de sa famille | | | đứa trẻ này là mối lo buồn cho gia đình nó | | |  | en désespoir de cause | | |  | không còn cách nào khác | | |  | être au désespoir de | | |  | rất tiếc | | |  | s'abandonner au désespoir | | |  | sờn lòng nản chí |  | phản nghĩa Confiance, espérance, espoir, foi. Consolation, joie |
|
|